Vé tàu Tuy Hòa - Bình ThuậnTừ 28/07/2023 Khoảng cách: 353km. Tần suất: 11 chuyến/ngày. Giá vé: Từ 74.000đ đến 856.000đ Ký hiệu: ĐH: Máy lạnh. K6: Khoang 6 giường. K4: Khoang 4 giường. T1: Nằm Tầng 1. T2: Nằm Tầng 2. T3: Nằm Tầng 3. Đơn vị: 1000đ. (Giá đánh dấu - : Không có). Mã tàu:Các loại véNgồi cứng: Ngồi cứng ĐH: Ngồi mềm ĐH: Nằm K6 T1 ĐH: Nằm K6 T2 ĐH: Nằm K6 T3 ĐH: Nằm K4 T1 ĐH: Nằm K4 T2 ĐH: Ghế phụ: Ngồi tầng 2: Thông tin tàu Giờ khởi hành: Đến nơi lúc: Thời gian chạy: Tốc độ (km/h): Số ga dừng:SE1.181298335526507463538527238526SE121:04 03:0506:01 592 SE5.131151199279252214302283105279SE508:50 15:1206:22 553 SE7.138158210314284241347322110314SE706:40 13:0206:22 554 [vtcXem các tàu chiều về từ Bình Thuận đi Tuy Hòa