Vé tàu Huế - Tuy HòaTừ 28/07/2023 Khoảng cách: 510km. Tần suất: 9 chuyến/ngày. Giá vé: Từ 153.000đ đến 1100.000đ Ký hiệu: ĐH: Máy lạnh. K6: Khoang 6 giường. K4: Khoang 4 giường. T1: Nằm Tầng 1. T2: Nằm Tầng 2. T3: Nằm Tầng 3. Đơn vị: 1000đ. (Giá đánh dấu - : Không có). Mã tàu:Các loại véNgồi cứng: Ngồi cứng ĐH: Ngồi mềm ĐH: Nằm K6 T1 ĐH: Nằm K6 T2 ĐH: Nằm K6 T3 ĐH: Nằm K4 T1 ĐH: Nằm K4 T2 ĐH: Ghế phụ: Ngồi tầng 2: Thông tin tàu Giờ khởi hành: Đến nơi lúc: Thời gian chạy: Tốc độ (km/h): Số ga dừng:SE3.20764973210741034947110010775191074SE308:32 19:1310:41 486 SE1.20164973210531014928107810555191053SE111:08 21:0409:56 515 SE5.212243321477430366516484170477SE522:28 08:5010:22 494 [/vXem các tàu chiều về từ Tuy Hòa đi Huế