Vé tàu Huế - Biên HòaTừ 28/07/2023 Khoảng cách: 1009km. Tần suất: 9 chuyến/ngày. Giá vé: Từ 1.000đ đến 2192.000đ Ký hiệu: ĐH: Máy lạnh. K6: Khoang 6 giường. K4: Khoang 4 giường. T1: Nằm Tầng 1. T2: Nằm Tầng 2. T3: Nằm Tầng 3. Đơn vị: 1000đ. (Giá đánh dấu - : Không có). Mã tàu:Các loại véNgồi cứng: Ngồi cứng ĐH: Ngồi mềm ĐH: Nằm K6 T1 ĐH: Nằm K6 T2 ĐH: Nằm K6 T3 ĐH: Nằm K4 T1 ĐH: Nằm K4 T2 ĐH: Ghế phụ: Ngồi tầng 2: Thông tin tàu Giờ khởi hành: Đến nơi lúc: Thời gian chạy: Tốc độ (km/h): Số ga dừng:SE3.386137815542142206218872192214611022142SE308:32 03:5319:21 5211 SE1.375137815542100202118482148210411022100SE111:08 05:3418:26 558 SE5.346397524769694590832779277769SE522:28 17:5719:29 529[/vXem các tàu chiều về từ Biên Hòa đi Huế