Lịch tàu tuyến LC4 Lào Cai - Hà Nội

  1. admin

    admin Administrator Thành viên

    Lịch chạy tàu LC4 tuyến Lào Cai - Hà Nội

    Khởi hành từ Ga Lào Cai lúc:
    09:50
    Đến Ga Hà Nội lúc:
    19:20
    Quãng đường hành trình:
    294 km
    Thời gian hành trình:
    9giờ 30phút
    Tốc độ bình quân tàu LC4:
    30.9 km/h
    Số ga dừng trên hành trình:
    23
    STT
    Ga đến
    Số km
    Giờ đến
    Giờ đi
    1
    Lào Cai
    0
    09:50
    09:50
    2
    Thái Niên
    17
    10:21
    10:23
    3
    Phố Lu
    32
    10:55
    10:58
    4
    Thái Văn
    47
    11:24
    11:26
    5
    Bảo Hà
    57
    11:44
    11:47
    6
    Lang Thíp
    66
    12:03
    12:05
    7
    Lang Khay
    75
    12:21
    12:23
    8
    Lâm Giang
    84
    12:38
    12:47
    9
    Trái Hút
    92
    13:02
    13:05
    10
    Mậu A
    108
    13:31
    13:34
    11
    Ngòi Hóp
    117
    13:50
    14:52
    12
    Cổ Phúc
    129
    14:12
    14:14
    13
    Yên Bái
    139
    14:32
    14:47
    14
    Ấm Thượng
    163
    15:23
    15:25
    15
    Vũ Ẻn
    176
    15:45
    15:47
    16
    Phú Thọ
    195
    16:12
    16:14
    17
    Tiên Kiên
    203
    16:33
    16:35
    18
    Phủ Đức
    212
    16:51
    16:53
    19
    Việt Trì
    221
    17:09
    17:12
    20
    Vĩnh Yên
    240
    17:36
    17:39
    21
    Phúc Yên
    255
    17:58
    18:01
    22
    Đông Anh
    273
    18:23
    18:26
    23
    Yên Viên
    283
    18:46
    18:49
    24
    Gia Lâm
    289
    19:01
    19:05
    25
    Hà Nội
    294
    19:20
    19:20
    Sửa lần cuối: Thg9 6, 2019
  2. admin

    admin Administrator Thành viên

    Lịch chạy tàu LC4 tuyến Lào Cai - Hà Nội (từ 18/06/2015)

    Khởi hành từ Ga Lào Cai lúc:
    09:50
    Đến Ga Hà Nội lúc:
    19:20
    Quãng đường hành trình:
    294 km
    Thời gian hành trình:
    9giờ 30phút
    Tốc độ bình quân tàu LC4:
    30.9 km/h
    Số ga dừng trên hành trình:
    23
    STT
    Ga đến
    Số km
    Giờ đến
    Giờ đi
    1
    Lào Cai
    0
    09:50
    09:50
    2
    Thái Niên
    17
    10:21
    10:23
    3
    Phố Lu
    32
    10:55
    10:58
    4
    Thái Văn
    47
    11:24
    11:26
    5
    Bảo Hà
    57
    11:44
    11:47
    6
    Lang Thíp
    66
    12:03
    12:05
    7
    Lang Khay
    75
    12:21
    12:23
    8
    Lâm Giang
    84
    12:38
    12:47
    9
    Trái Hút
    92
    13:02
    13:05
    10
    Mậu A
    108
    13:31
    13:34
    11
    Ngòi Hóp
    117
    13:50
    14:52
    12
    Cổ Phúc
    129
    14:12
    14:14
    13
    Yên Bái
    139
    14:32
    14:47
    14
    Ấm Thượng
    163
    15:23
    15:25
    15
    Vũ Ẻn
    176
    15:45
    15:47
    16
    Phú Thọ
    195
    16:12
    16:14
    17
    Tiên Kiên
    203
    16:33
    16:35
    18
    Phủ Đức
    212
    16:51
    16:53
    19
    Việt Trì
    221
    17:09
    17:12
    20
    Vĩnh Yên
    240
    17:36
    17:39
    21
    Phúc Yên
    255
    17:58
    18:01
    22
    Đông Anh
    273
    18:23
    18:26
    23
    Yên Viên
    283
    18:46
    18:49
    24
    Gia Lâm
    289
    19:01
    19:05
    25
    Hà Nội
    294
    19:20
    19:20

Chia sẻ trang