Lịch chạy tàu TN1 tuyến Hà Nội - Sài Gòn Khởi hành từ Ga Hà Nội lúc: 14:35 Đến Ga Sài Gòn lúc: 02:50 Quãng đường hành trình: 1726 km Thời gian hành trình: 36giờ 15phút Tốc độ bình quân tàu TN1: 47.6 km/h Số ga dừng trên hành trình: 34 STT Ga đến Số km Giờ đến Giờ đi 1 Hà Nội 0 14:35 14:35 2 Giáp Bát 4 14:47 14:50 3 Phủ Lý 56 15:50 15:53 4 Nam Định 87 16:28 16:31 5 Ninh Bình 115 17:03 17:06 6 Bỉm Sơn 141 17:45 17:48 7 Thanh Hóa 175 18:24 18:29 8 Minh Khôi 197 18:51 18:54 9 Cầu Giát 250 19:53 19:56 10 Vinh 319 20:58 21:05 11 Yên Trung 340 21:29 21:32 12 Hương Phố 387 22:42 22:45 13 Đồng Lê 436 23:47 23:50 14 Đồng Hới 522 01:32 01:47 15 Đông Hà 622 03:43 03:46 16 Huế 688 04:55 05:02 17 Đà Nẵng 791 07:49 08:04 18 Trà Kiệu 825 08:46 08:51 19 Tam Kỳ 865 09:29 09:34 20 Núi Thành 890 10:01 10:06 21 Quảng Ngãi 928 11:10 11:41 22 Đức Phổ 968 12:24 12:26 23 Bồng Sơn 1017 13:11 13:13 24 Diêu Trì 1096 14:31 14:43 25 Tuy Hòa 1198 16:25 16:28 26 Giã 1254 17:26 17:32 27 Ninh Hòa 1281 17:58 18:01 28 Nha Trang 1315 18:34 18:42 29 Ngã Ba 1364 19:33 19:36 30 Tháp Chàm 1408 20:18 20:21 31 Sông Mao 1484 21:36 21:39 32 Ma Lâm 1533 22:24 22:27 33 Bình Thuận 1551 22:44 22:53 34 Long Khánh 1649 01:04 01:07 35 Biên Hòa 1697 02:04 02:07 36 Sài Gòn 1726 02:50 02:50
Lịch chạy tàu TN1 tuyến Hà Nội - Sài Gòn (từ 04-09-2014) Khởi hành từ Ga Hà Nội lúc: 13:10 Đến Ga Sài Gòn lúc: 02:30 Quãng đường hành trình: 1726 km Thời gian hành trình: 37giờ 20phút Tốc độ bình quân tàu TN1: 46.2 km/h Số ga dừng trên hành trình: 36 STT Ga đến Số km Giờ đến Giờ đi 1 Hà Nội 0 13:10 13:10 2 Giáp Bát 4 13:23 13:26 3 Phủ Lý 56 14:20 14:30 4 Nam Định 87 15:05 15:10 5 Ninh Bình 115 15:43 15:48 6 Bỉm Sơn 141 16:20 16:23 7 Thanh Hóa 175 17:06 17:11 8 Minh Khôi 197 17:34 17:37 9 Chợ Si 279 18:54 18:57 10 Vinh 319 19:38 19:50 11 Yên Trung 340 20:15 20:25 12 Hương Phố 387 21:15 21:25 13 Đồng Lê 436 22:41 22:46 14 Đồng Hới 522 00:19 00:39 15 Đông Hà 622 02:17 02:20 16 Huế 688 03:39 03:47 17 Lăng Cô 755 05:24 05:27 18 Đà Nẵng 791 06:49 07:09 19 Trà Kiệu 825 07:51 07:54 20 Phú Cang 842 08:09 08:12 21 Tam Kỳ 865 08:09 08:12 22 Núi Thành 890 09:06 09:09 23 Quảng Ngãi 928 09:52 10:10 24 Đức Phổ 968 11:03 11:06 25 Bồng Sơn 1017 11:55 11:58 26 Diêu Trì 1096 13:18 13:38 27 Tuy Hoà 1198 15:16 15:33 28 Giã 1254 16:33 16:36 29 Ninh Hòa 1614 17:02 17:09 30 Nha Trang 1315 17:43 17:55 31 Ngã Ba 1364 18:47 18:52 32 Tháp Chàm 1408 19:33 19:36 33 Sông Mao 1484 20:52 20:55 34 Ma Lâm 1533 21:42 21:45 35 Bình Thuận 1551 22:02 22:53 36 Long Khánh 1649 00:45 00:48 37 Biên Hòa 1697 01:46 01:49 38 Sài Gòn 1726 02:30 02:30