Vé tàu Tuy Hòa - HuếTừ 28/07/2023 Khoảng cách: 510km. Tần suất: 8 chuyến/ngày. Giá vé: Từ 201.000đ đến 1078.000đ Ký hiệu: ĐH: Máy lạnh. K6: Khoang 6 giường. K4: Khoang 4 giường. T1: Nằm Tầng 1. T2: Nằm Tầng 2. T3: Nằm Tầng 3. Đơn vị: 1000đ. (Giá đánh dấu - : Không có). Mã tàu:Các loại véNgồi cứng: Ngồi cứng ĐH: Ngồi mềm ĐH: Nằm K6 T1 ĐH: Nằm K6 T2 ĐH: Nằm K6 T3 ĐH: Nằm K4 T1 ĐH: Nằm K4 T2 ĐH: Ghế phụ: Ngồi tầng 2: Thông tin tàu Giờ khởi hành: Đến nơi lúc: Thời gian chạy: Tốc độ (km/h): Số ga dừng:SE10.277326420583531485638573222583SE1001:19 13:0011:41 448 SE4.207306340552505445617576272552SE404:34 15:1510:41 486 SE2.20164973210531014928107810555191053SE206:51 16:2609:35 535 [/vtcoXem các tàu chiều về từ Huế đi Tuy Hòa